--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fancy dress chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
puzzle-pated
:
có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người)
+
defence
:
cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại
+
flipper-like
:
có các chi được sử dụng như chân chèo (chi trước hoặc sau của động vật sống dưới nước, được biến đổi để thích nghi với việc bơi lội)
+
tern
:
(động vật học) nhạn biển ((như) tarn)
+
craze
:
tính ham mê, sự say mêto have a craze for stamps say mê chơi tem